![]() |
Đã qua thời phụ nữ được coi là “chân yếu tay mềm”. Ảnh ca sĩ Madonna biểu diễn. Nguồn: Reuters |
Khung hình ảnh giới hạn về phụ nữ
Khung hình ảnh giới hạn về phụ nữ trên truyền thông là những hình ảnh, vai trò, hoặc đặc điểm nhất định mà truyền thông thường gán cho phụ nữ, khiến cho hình ảnh của họ bị giới hạn và không đa dạng. Những khung hình này thường mang tính định kiến, củng cố các quan niệm truyền thống về giới và hạn chế sự phát triển của phụ nữ.
Các ví dụ điển hình về khung hình giới hạn: Một là, phụ nữ là đối tượng bị động: Phụ nữ thường được miêu tả là yếu đuối, cần được bảo vệ, hoặc là đối tượng của sự quan tâm, chứ không phải là người chủ động hành động. Hai là, phụ nữ chỉ quan tâm đến gia đình: Phụ nữ thường được gắn với vai trò làm vợ, làm mẹ, và các công việc nội trợ, bỏ qua những đóng góp của họ trong xã hội. Ba là, phụ nữ phải đẹp: Phụ nữ luôn bị áp lực phải đẹp theo một chuẩn mực nhất định, và vẻ đẹp ngoại hình được coi là yếu tố quan trọng nhất. Bốn là, phụ nữ không giỏi trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ: Phụ nữ thường bị cho là không có khả năng trong các lĩnh vực đòi hỏi tư duy logic và sáng tạo. Năm là, phụ nữ phải đảm bảo vai trò "người thứ hai": Phụ nữ thường bị kỳ vọng phải hỗ trợ đàn ông, đặt lợi ích của gia đình lên trên lợi ích cá nhân.
Chính những khung hình giới hạn này đã có những ảnh hưởng đó là: Khi phụ nữ bị giới hạn trong những vai trò nhất định, họ sẽ khó có cơ hội để phát triển bản thân và đạt được những thành công trong các lĩnh vực khác. Phụ nữ luôn cảm thấy phải đáp ứng những kỳ vọng của xã hội về vai trò của mình, điều này có thể gây ra căng thẳng và áp lực. Khung hình giới hạn góp phần duy trì và củng cố tình trạng bất bình đẳng giữa nam và nữ. Khi luôn bị so sánh với một hình mẫu lý tưởng không thực tế, phụ nữ có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng của mình khi luôn cảm thấy tự ti và mất đi sự tự tin.
![]() |
Chuyện “phụ nữ chỉ biết bếp núc” đã ngày càng thu hẹp khi có những người đàn ông làm bếp rất giỏi. Ảnh: TL |
Ngôn ngữ phân biệt giới tính
Ngôn ngữ phân biệt giới tính là một vấn đề nhạy cảm và phổ biến trong truyền thông. Nó thể hiện sự bất bình đẳng giữa nam và nữ, củng cố các định kiến giới và hạn chế vai trò của phụ nữ trong xã hội.
Các hình thức ngôn ngữ phân biệt giới tính thường gặp, đó là: Sử dụng đại từ nam giới để chỉ chung: Ví dụ: "Nhân loại", "tất cả mọi người" thường ngầm hiểu là chỉ nam giới. Gán các tính từ, động từ mang tính chất giới tính: Ví dụ: "Cô ấy thật yếu đuối", "Anh ấy thật mạnh mẽ". Sử dụng những câu nói, thành ngữ mang tính khinh miệt đối với phụ nữ: Ví dụ: "Đàn bà chỉ biết bếp núc", "Con gái mà cứ tomboy". Miêu tả phụ nữ một cách khách quan hóa, chỉ tập trung vào ngoại hình: Ví dụ: "Cô ấy có một thân hình nóng bỏng". Sử dụng những từ ngữ mang tính phân biệt đối xử khi nói về nghề nghiệp: Ví dụ: "Y tá nữ", "Bác sĩ nam".
Tác hại của ngôn ngữ phân biệt giới: Ngôn ngữ phân biệt giới tạo ra và củng cố những quan niệm sai lầm về vai trò và khả năng của nam và nữ. Ngôn ngữ tiêu cực về phụ nữ có thể hạn chế cơ hội của phụ nữ, khiến họ cảm thấy tự ti, hạn chế sự tham gia của họ vào các hoạt động xã hội. Ngôn ngữ phân biệt giới góp phần duy trì tình trạng bất bình đẳng giữa nam và nữ.
Tóm lại, ngôn ngữ là một công cụ mạnh mẽ, nó có khả năng xây dựng hoặc phá hủy các khung hình ảnh về phụ nữ. Việc sử dụng ngôn ngữ một cách có trách nhiệm là rất quan trọng để xây dựng một xã hội bình đẳng. Mỗi chúng ta đều có thể đóng góp vào việc loại bỏ ngôn ngữ phân biệt giới bằng cách lựa chọn những từ ngữ phù hợp và nâng cao nhận thức về vấn đề này.