Ba năm trước, lần đầu tôi thấy bà Mercedes. Bà chạy theo xe buýt của tôi ở trạm trên đại lộ Libertador. Nói “chạy” thì hơi quá, thật ra bà lom khom với chiếc gậy, từng bước nặng nhọc, tay còn lại vẫy liên hồi như để van xin xe đừng bỏ đi.
Tôi thắng gấp. Tất nhiên là tôi thắng gấp.
- Cảm ơn cậu, - bà thở dốc, bám chặt tay vịn - cái xương cốt này chẳng còn như xưa.
- Không sao đâu, bà ngồi nghỉ đi ạ.
Từ hôm đó, bà Mercedes thành khách quen trên tuyến 47, mỗi thứ Ba và thứ Sáu. Bà đi bệnh viện tái khám, khi thì thăm người chị ở San Telmo. Vấn đề lúc nào cũng giống nhau: bà luôn tới trễ, khi xe đáng ra phải rời đi.
Lần thứ hai, khi tôi thấy bóng bà từ xa, đồng nghiệp Raúl ngồi cạnh giục:
- Đi thôi, trễ giờ rồi.
Nhưng tôi vẫn dán mắt vào gương chiếu hậu. Bà vẫn đang tiến lại, với chiếc áo khoác xanh và cái túi đeo bên tay.
- Chờ đi, - tôi nói.
- Roberto, cậu sẽ bị phạt đấy.
- Kệ họ phạt.
Bà Mercedes leo lên, đôi mắt sáng lấp lánh, mỉm cười:
- Cậu là thiên thần đấy, chàng trai.
Và thế là thành thói quen. Thứ Ba, thứ Sáu, nếu chưa thấy bà, tôi chờ. Ba mươi giây, một phút, hai phút… bao lâu cũng được. Chẳng hành khách nào phàn nàn, trái lại, cả xe như cùng chờ bà. Nhiều khi họ còn chỉ tôi:
- Roberto, kìa, bà Mercedes tới rồi!
Sau này, bà bắt đầu mang cho tôi mấy cái bánh ngọt alfajor.
- Cháu gái tôi làm đấy, - bà bảo. Nhưng tôi đoán chắc là tay bà.
Rồi một thứ Sáu tháng Bảy, bà không đến. Cũng không thấy vào thứ Ba sau đó. Một tuần, hai tuần. Tôi vẫn dừng lại, mắt ngóng ra góc phố, nhưng chẳng thấy gì.
- Chắc bà bệnh rồi, - một hành khách thì thầm - bà cũng hơn 85 tuổi rồi còn gì.
Ba tuần sau, khi tôi gần như không còn hy vọng, bà lại xuất hiện. Chậm hơn bao giờ hết, lần này với khung tập đi. Tôi vội nhảy xuống đỡ bà.
- Bà Mercedes, bà ổn chứ?
- Ôi Roberto… - mắt bà rưng rưng - tôi vừa nằm viện. Nhưng tôi bảo con gái: “Phải cho mẹ đi xe của Roberto ít nhất một lần nữa.”
Tôi dìu bà lên. Cả xe vỗ tay rào rào.
Tuần trước là ngày cuối cùng tôi lái tuyến 47. Tôi nghỉ hưu sau 32 năm làm nghề. Đến trạm Libertador như thường lệ, không chỉ có bà Mercedes, mà còn cả trăm người: hành khách bao năm qua, hàng xóm, cả anh bán báo đầu góc phố.
Họ giăng một tấm băng-rôn:
“Cảm ơn Roberto. Vì đã dạy chúng tôi rằng lòng tốt không bao giờ đến muộn.”
Tôi sững sờ. Bà Mercedes bước ra, dựa vào tay cháu gái, ôm tôi thật chặt.
- Cậu đã đợi tôi biết bao lần. Hôm nay, đến lượt chúng tôi đợi cậu.
Cả ông thị trưởng cũng có mặt. Tôi được trao một tấm bảng vinh danh. Họ công bố rằng trạm Libertador - San Martín từ nay sẽ mang tên:
“Trạm Roberto Méndez, người tài xế biết chờ đợi.”
Tôi run run nói:
- Tôi chỉ… chờ bà Mercedes thôi. Chẳng có gì to tát cả.
Một người đàn ông lạ mặt la lớn:
- To tát chứ! Trong thành phố này, ai cũng vội vã, chẳng ai chờ ai!
Và cả đám đông lại vỗ tay vang dội.
Tối đó về nhà, tôi kể cho vợ nghe. Bà mỉm cười:
- Thấy chưa? Đó là lý do tôi yêu ông. Vì giữa một thế giới hối hả, ông vẫn biết dừng lại.
Tôi đặt tấm bảng trong phòng khách, cạnh ảnh các con. Nhưng thứ tôi giữ sâu trong tim không phải tấm bảng. Đó là nụ cười của bà Mercedes mỗi lần bước lên xe, và câu nói “Cảm ơn cậu, chàng trai” mà bà chưa từng quên.
Người ta bảo tôi đã làm điều phi thường. Nhưng tôi nghĩ, tôi chỉ đơn giản là chờ đợi. Và có lẽ, đôi khi điều phi thường nhất chính là: biết chờ đợi nhau, ngay cả khi cả thế giới giục ta phải bước đi nhanh lên.