Hệ thống giáo dục đại học Việt Nam hiện có nhiều loại hình: trường đại học, học viện, và theo quy định tại Luật Giáo dục đại học là loại hình: “Đại học”, “Đại học quốc gia” và “Đại học vùng”. 

  1. Hiện nay chỉ có ba cơ sở “đại học vùng”:
    Đại học Thái Nguyên (phụ trách khu vực trung du và miền núi phía Bắc)
  2. Đại học Huế (khu vực miền Trung)
  3. Đại học Đà Nẵng (khu vực miền Trung – Tây Nguyên)  

Những đề xuất của ông Nguyễn Tuấn Anh chỉ rõ những bất cập lớn của mô hình “đại học vùng” như sau:

Bộ máy tổ chức cồng kềnh: mỗi đại học vùng có Ban giám đốc, các đơn vị phục vụ đào tạo, rồi có các trường thành viên – mỗi trường thành viên lại có phòng đào tạo riêng. Ông dẫn ví dụ: “một đại học có 10 trường thành viên, có Ban Đào tạo thì 10 trường thành viên cũng có 10 phòng đào tạo”.

Chi phí vận hành lớn / hiệu quả thấp: vì “người ta thừa nhận bộ máy quá cồng kềnh, tiêu tốn rất nhiều tiền, thậm chí phải tăng số lượng sinh viên để hợp lý hóa chi phí”.

Mô hình “vùng” không còn phù hợp: theo ông, khi cả nước đang thực hiện sáp nhập tỉnh, chuyển đổi số trong quản trị quốc gia, thì tính phân vùng trong đại học đang lạc hậu và khó tương thích.

Bộ Giáo dục và Đào tạo hiện quản lý hàng trăm trường, nên “không lý do gì lại cần 3 đại học vùng chỉ để quản lý vài trường thành viên”.

Yêu cầu tinh gọn bộ máy: Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết 71 yêu cầu sắp xếp lại các trường đại học, tinh gọn bộ máy. 

Đề xuất cụ thể

Ông Nguyễn Tuấn Anh đưa ra hai phương án như sau:

Phương án 1: Trong luật quy định rõ hệ thống giáo dục đại học không có mô hình hai cấp (đại học vùng) mà chỉ cần: trường đại học (đa ngành) và đại học (chuyên sâu) — tức thống nhất “đại học một cấp”. Việc này giúp tinh gọn bộ máy và dễ quản lý hơn.

Phương án 2: Nếu không thể áp dụng ngay phương án 1, thì yêu cầu Bộ Giáo dục và Đào tạo đánh giá nhanh các đại học vùng hiện có: nếu phát hiện “không có sinh viên, không đào tạo gì, là cấp trung gian” thì nên xóa bỏ ngay.

Những vấn đề lớn được đặt ra

  1. Hiệu quả tổ chức – quản lý: Mô hình “đại học vùng” bị cho là thừa tầng nấc quản lý, gây tốn kém và thiếu linh hoạt.
  2. Tương thích với thực tiễn hiện nay: Khi cơ cấu hành chính – giáo dục đang thay đổi, việc duy trì mô hình vùng có thể bất hợp lý.
  3. Khả năng sắp xếp lại – chuyển đổi nhanh: Việc cấu trúc lại hệ thống đại học đặt ra câu hỏi về khả năng triển khai, điều chỉnh mô hình, chuyển đổi quyền và trách nhiệm của các trường, các đơn vị thành viên.
  4. Tác động tới bản thân ba đại học vùng hiện có: Nếu mô hình bị loại bỏ — các trường thành viên sẽ được xử lý ra sao? Hệ thống nhân sự, tổ chức hiện tại sẽ thay đổi như thế nào?
  5. Luật và chính sách cần rõ ràng: Việc bỏ hay thay đổi mô hình đòi hỏi sửa đổi luật, có thể kéo theo các điều khoản, quyền lợi đang có, sự ổn định cho các cơ sở giáo dục.

Việc đề xuất này phản ánh xu hướng tinh gọn bộ máy quản lý, tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả trong giáo dục đại học.

Tuy nhiên, việc loại bỏ “đại học vùng” cũng đặt ra thách thức lớn: cần đảm bảo không làm xáo trộn quyền lợi, chất lượng đào tạo, đặc biệt vùng khó khăn, miền núi – nơi hoạt động của đại học vùng vốn được giao trách nhiệm trọng điểm.

Cần xem xét kỹ “mức độ phục vụ” của từng đại học vùng: nếu vẫn giữ vai trò lan tỏa, hỗ trợ vùng, thì việc loại bỏ mô hình có thể dẫn tới lỗ hổng về phân bổ nguồn lực giáo dục tại các khu vực.

Ngoài ra, quá trình chuyển đổi sẽ đòi hỏi kế hoạch chi tiết: về nhân sự, về tổ chức, về tài chính và quy định pháp lý. Một bước đi đột ngột có thể gây bất ổn.

Việc ông Nguyễn Tuấn Anh đề xuất bỏ mô hình “đại học vùng” là một đề xuất mang tính đổi mới mạnh mẽ trong cấu trúc giáo dục đại học của Việt Nam, nhằm hướng tới tổ chức bộ máy tinh gọn, quản lý hiệu quả hơn. Tuy nhiên, để đi tới thực hiện, cần có đánh giá kỹ lưỡng, chính sách chuyển đổi đồng bộ và đảm bảo lợi ích vùng miền — để không tạo ra những “khoảng trống” trong mạng lưới giáo dục.

 

 

 

 

 

 

 

 

N.H