Cơ chế bệnh sinh của sâu răng
Nguyên nhân chính gây sâu răng là sự tác động của axit do vi khuẩn trong mảng bám răng sản sinh ra. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), mảng bám là một lớp màng sinh học (biofilm) hình thành từ vi khuẩn và cặn thức ăn, đặc biệt là carbohydrate (đường và tinh bột). Nếu không được làm sạch, vi khuẩn sẽ chuyển hóa các chất này thành axit, gây ra quá trình mất khoáng chất (khử khoáng) của lớp men răng, từ đó khởi phát tổn thương sâu răng.
Năm giai đoạn tiến triển lâm sàng của sâu răng
Sâu răng là một quá trình diễn tiến mạn tính qua nhiều giai đoạn. Việc can thiệp sớm, đặc biệt ở giai đoạn đầu, có thể đảo ngược tổn thương.
Giai đoạn 1: Tổn thương sớm (Đốm trắng khử khoáng)
![]() |
Đây là dấu hiệu sớm nhất, biểu hiện bằng các đốm trắng đục trên bề mặt răng do men răng bắt đầu mất khoáng chất. Giai đoạn này thường không có triệu chứng đau và có thể được đảo ngược hoàn toàn bằng các biện pháp tái khoáng hóa, như sử dụng kem đánh răng chứa fluoride theo chỉ định y khoa.
Giai đoạn 2: Sâu men răng
![]() |
Nếu quá trình khử khoáng tiếp diễn không được can thiệp, cấu trúc men răng sẽ bị phá vỡ, hình thành tổn thương lỗ hổng. Ở giai đoạn này, các triệu chứng đau nhức vẫn chưa rõ ràng, khiến người bệnh thường không nhận biết.
Giai đoạn 3: Sâu ngà răng
![]() |
Khi tổn thương lan đến lớp ngà răng (mô mềm hơn nằm dưới men răng), các triệu chứng bắt đầu rõ rệt. Răng trở nên nhạy cảm, biểu hiện bằng cảm giác ê buốt thoáng qua khi tiếp xúc với các kích thích nhiệt (nóng, lạnh) hoặc hóa học (chua, ngọt).
Giai đoạn 4: Viêm tủy răng
![]() |
Đây là giai đoạn biến chứng nghiêm trọng. Tổn thương đã tiến triển sâu vào buồng tủy (nơi chứa dây thần kinh và mạch máu), tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây viêm. Triệu chứng điển hình là các cơn đau tự nhiên, dữ dội, kéo dài, thường tăng nặng về đêm, theo mô tả của Hiệp hội Nội nha Hoa Kỳ (AAE).
Giai đoạn 5: Hoại tử tủy và Áp-xe quanh chóp
![]() |
Nếu viêm tủy không được điều trị, tủy răng sẽ hoại tử. Nhiễm trùng lan xuống vùng chóp chân răng, hình thành tổ chức mủ (áp-xe). Giai đoạn này có nguy cơ cao gây sưng mặt, sốt, và tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng lan rộng sang các mô lân cận (viêm mô tế bào), theo cảnh báo từ Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA).
Các phương pháp điều trị và giải pháp phòng ngừa
Tùy thuộc vào giai đoạn tiến triển của tổn thương, nha sĩ sẽ có các chỉ định điều trị khác nhau:
• Sâu răng giai đoạn sớm (sâu men, sâu ngà nông): Phương pháp điều trị phổ biến là trám răng (hàn răng). Nha sĩ sẽ loại bỏ toàn bộ mô răng bệnh và lấp đầy khoảng trống bằng vật liệu trám chuyên dụng.
• Sâu răng giai đoạn muộn (viêm tủy, hoại tử tủy): Chỉ định bắt buộc là điều trị nội nha (điều trị tủy) để loại bỏ hoàn toàn phần tủy bị nhiễm trùng. Sau đó, răng cần được trám bít hệ thống ống tủy và phục hình (thường là bọc mão sứ) để bảo vệ cấu trúc răng còn lại. Trong trường hợp răng bị phá hủy quá lớn không thể phục hồi, chỉ định nhổ bỏ sẽ được cân nhắc.
Giải pháp hiệu quả và bền vững nhất là phòng ngừa chủ động
• Chải răng đúng cách ít nhất 2 lần/ngày với kem đánh răng chứa fluoride.
• Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày để làm sạch mảng bám ở vùng kẽ răng.
• Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế thực phẩm và đồ uống chứa nhiều đường.
• Thăm khám răng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện và can thiệp sớm các tổn thương
Góc Nhìn Chuyên Gia: "Đừng Chờ Đợi Cơn Đau"
Theo các chuyên gia Răng Hàm Mặt, sai lầm phổ biến và nguy hiểm nhất của bệnh nhân là quan niệm "không đau nghĩa là răng khỏe".
"Khi sâu răng đã gây ra triệu chứng đau hoặc ê buốt (Giai đoạn 3 trở đi), tổn thương đã xâm lấn sâu và việc điều trị bắt buộc là phải can thiệp (trám hoặc điều trị tủy). Ngược lại, 'giai đoạn vàng' để can thiệp là Giai đoạn 1 (đốm trắng khử khoáng). Ở giai đoạn này, bệnh nhân không có bất kỳ cảm giác khó chịu nào, nhưng đây là thời điểm duy nhất tổn thương có thể được đảo ngược hoàn toàn bằng biện pháp tái khoáng hóa chuyên nghiệp.
Mục đích cốt lõi của việc khám răng định kỳ 6 tháng/lần chính là để nha sĩ phát hiện và 'chặn đứng' các tổn thương này khi chúng còn đang ở giai đoạn có thể phục hồi mà không cần xâm lấn. Đăch biệt đừng coi nhẹ sâu răng sữa ở trẻ em, vì nhiễm trùng răng sữa có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến mầm răng vĩnh viễn đang phát triển bên dưới."





