1. Bối cảnh cấp thiết: "Áp lực kép" lên sức khỏe học đường

Chương trình Sức khỏe Học đường 2021-2025 ra đời trong bối cảnh trẻ em Việt Nam đang đối mặt với "áp lực kép":

Gia tăng bệnh không lây nhiễm: Tỷ lệ thừa cân, béo phì, cận thị học đường và các vấn đề sức khỏe tâm thần (như lo âu, trầm cảm) đang tăng nhanh, đặc biệt là ở khu vực đô thị.

Bất cập về y tế cơ sở: Hệ thống y tế trường học còn nhiều khoảng trống. Trên thực tế, nhiều trường học, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, thiếu nhân viên y tế chuyên trách, cơ sở vật chất không đảm bảo, dẫn đến việc chăm sóc sức khỏe ban đầu và phòng bệnh bị hạn chế.

Thực trạng này tạo ra một nhu cầu cấp thiết về một chương trình hành động quốc gia có tính hệ thống, nhằm chuyển đổi từ "chữa bệnh" sang "phòng bệnh" và "nâng cao sức khỏe" ngay từ lứa tuổi học đường.

2. Phân tích các mục tiêu cốt lõi của Quyết định 1660

Chương trình đặt ra các chỉ tiêu tham vọng đến năm 2025, có thể được phân tích qua 3 trụ cột chính:

2.1. Trụ cột 1: Chuẩn hóa cơ sở vật chất và quản lý y tế

Mục tiêu: Ít nhất 80% trường học bảo đảm các điều kiện y tế theo quy định; 85% trường học thực hiện kiểm tra sức khỏe đầu năm.

Phân tích: Con số 80% không chỉ là việc có một "phòng y tế", mà là sự chuẩn hóa về trang thiết bị sơ cấp cứu, thuốc men và nhân sự. Mục tiêu 85% kiểm tra sức khỏe là một bước đi quan trọng để sàng lọc và phát hiện sớm, tạo ra một hệ thống dữ liệu sức khỏe học sinh có hệ thống, thay vì chỉ phản ứng khi có sự cố.

2.2. Trụ cột 2: Dinh dưỡng học đường, vệ sinh và thể chất

Mục tiêu: 75% trường học cung cấp đủ nước uống và nước sinh hoạt; 100% trường có hoạt động giáo dục dinh dưỡng; 60% trường ở khu vực thành thị có tổ chức bữa ăn học đường và sử dụng sữa.

Phân tích: Đây là nhóm mục tiêu trực tiếp giải quyết "áp lực kép". Việc đảm bảo 100% giáo dục dinh dưỡng cho thấy sự chuyển dịch về nhận thức. Tuy nhiên, chỉ tiêu 60% bữa ăn học đường ở thành thị (có sử dụng sữa) cũng ngầm chỉ ra thách thức khổng lồ trong việc triển khai mô hình này ở khu vực nông thôn, nơi điều kiện kinh tế và hạ tầng còn hạn chế.

Bữa ăn học đường dinh dưỡng hợp lý theo Chương trình Sức khỏe Học đường, bao gồm đa dạng các nhóm thực phẩm. 

 2.3. Trụ cột 3: Sức khỏe tâm thần và Chuyển đổi số

Mục tiêu: 50% trường học thực hiện đánh giá yếu tố nguy cơ bệnh không lây nhiễm và sức khỏe tâm thần; 80% trường khu vực thành thị và 60% khu vực nông thôn ứng dụng công nghệ thông tin.

Phân tích: Đây là điểm sáng hiện đại nhất của chương trình. Lần đầu tiên, sức khỏe tâm thần được đưa vào như một chỉ tiêu quan trọng, cho thấy sự công nhận về tầm quan trọng của nó bên cạnh thể chất. Việc áp dụng CNTT (chuyển đổi số) là "xương sống" để quản lý dữ liệu của 22 triệu học sinh, nhưng cũng bộc lộ rõ sự chênh lệch số giữa thành thị (80%) và nông thôn (60%).

3. Thách thức và "Điểm nghẽn" trong thực thi

Dù mục tiêu rõ ràng, việc triển khai đang vấp phải 3 rào cản lớn:

3.1. Bài toán nhân lực: Thiếu và yếu

Thách thức lớn nhất là tình trạng thiếu nhân viên y tế chuyên trách. Nhiều trường bố trí giáo viên hoặc nhân viên văn thư kiêm nhiệm, dẫn đến việc chăm sóc sức khỏe không đảm bảo chuyên môn. Ngay cả khi có nhân viên chuyên trách, năng lực của họ trong việc phát hiện sớm các vấn đề tâm lý hoặc quản lý bệnh không lây nhiễm còn hạn chế.

3.2. Nguồn lực tài chính và cơ chế xã hội hóa

Chương trình yêu cầu ngân sách lớn từ nhà nước và xã hội hóa. Tuy nhiên, thực tế ngân sách nhà nước phân bổ về các địa phương còn chậm và manh mún. Việc xã hội hóa (huy động nguồn lực tư nhân, doanh nghiệp) còn lúng túng, thiếu cơ chế rõ ràng, minh bạch, dẫn đến việc nhiều trường, đặc biệt là trường công, "ngại" triển khai.

3.3. Sự đồng bộ liên ngành và chênh lệch vùng miền

Để thành công, chương trình cần sự phối hợp "vô khuyết" giữa ba ngành: Y tế - Giáo dục - Thể thao. Trên thực tế, vẫn còn tình trạng "chồng chéo" chức năng hoặc "khoảng trống" trách nhiệm. Hơn nữa, sự chênh lệch khổng lồ giữa đô thị và miền núi là một thực tế. Khi các trường ở thành phố bàn về phần mềm quản lý, thì nhiều trường ở vùng sâu vẫn đang loay hoay với bài toán "nhà vệ sinh đạt chuẩn" và "nước sạch".

 Thách thức về cơ sở vật chất y tế trường học tại các khu vực vùng sâu vùng xa ở Việt Nam.

4. Hệ thống giải pháp chiến lược để "về đích" 2025

 Để chương trình không chỉ là "trên giấy", cần các nhóm giải pháp đồng bộ:

4.1. Giải pháp về chính sách và nhân lực

Chuẩn hóa chức danh: Cần quy định rõ biên chế và chức danh nhân viên y tế trường học chuyên trách, có chế độ đãi ngộ cụ thể để thu hút và giữ chân nhân lực.

Phân bổ ngân sách theo mục tiêu: Thay vì phân bổ dàn trải, ngân sách cần được ưu tiên cho các "vùng trũng" (vùng khó khăn) và các mục tiêu cốt lõi (như nước sạch, nhà vệ sinh).

Cơ chế PPP rõ ràng: Xây dựng khung pháp lý minh bạch cho hợp tác công-tư (PPP) trong y tế học đường (ví dụ: các công ty cung cấp bữa ăn, phần mềm quản lý).

4.2. Giải pháp về công nghệ và dữ liệu

Nâng cao nhận thức không chỉ cho học sinh, mà cho chính giáo viên và phụ huynh. Phụ huynh cần được kéo vào quá trình giám sát chất lượng bữa ăn học đường và khuyến khích con em mình vận động thể chất, thay vì chỉ tập trung vào học văn hóa.

(Để tham khảo thông tin chi tiết về chương trình, bạn đọc có thể xem toàn văn tại: Quyết định 1660/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ)

Chương trình Sức khỏe Học đường 2021-2025 là một cam kết đầu tư chiến lược, có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến chất lượng nguồn nhân lực tương lai của Việt Nam. Các mục tiêu đặt ra là tham vọng, nhưng hoàn toàn khả thi nếu có sự quyết liệt trong chỉ đạo và sự đồng bộ trong phối hợp.

Thành công của chương trình không chỉ đo bằng các con số 80% hay 100%, mà bằng một thế hệ trẻ khỏe mạnh hơn về cả thể chất lẫn tinh thần. Mỗi trường học phải thực sự trở thành một "pháo đài" an toàn về sức khỏe, và điều này đòi hỏi sự chung tay của cả gia đình, nhà trường và toàn xã hội./

N.H