(SKTE) - Tăng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với thuốc lá không chỉ là một chính sách tài khóa, mà còn là động thái chiến lược với kỳ vọng giảm tỷ lệ hút thuốc, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tăng nguồn thu cho ngân sách. Tuy nhiên, chính sách này cũng đặt ra nhiều câu hỏi về tính khả thi và những tác động tiềm ẩn đến kinh tế.
Ảnh minh họa.
Trong bối cảnh Việt Nam đang đối diện với tỷ lệ hút thuốc cao và hệ lụy khổng lồ về sức khỏe, tăng thuế thuốc lá đã nổi lên như một giải pháp được WHO và Bộ Y tế đánh giá cao. Với sức ép từ chi phí y tế và thiệt hại năng suất do thuốc lá gây ra, tăng thuế thuốc lá được xem là một “mũi tên trúng nhiều đích” – vừa giúp giảm tỷ lệ hút thuốc, vừa gia tăng nguồn thu ngân sách. Tuy nhiên, liệu đây có phải là giải pháp toàn diện? Các góc nhìn từ chuyên gia, kinh tế gia và cả những bài học từ quốc tế cho thấy, tăng thuế thuốc lá không chỉ đơn thuần là nâng giá, mà còn đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về các yếu tố kinh tế-xã hội khác.
Theo WHO, thuốc lá không chỉ làm suy yếu sức khỏe cá nhân mà còn là gánh nặng lớn với nền kinh tế. Mỗi năm, Việt Nam mất tới 108 nghìn tỷ đồng, tương đương 1,14% GDP, cho các chi phí điều trị và tổn thất năng suất do thuốc lá gây ra. Bà Angela Pratt, Trưởng đại diện WHO tại Việt Nam, cảnh báo rằng thuốc lá đang làm suy yếu lực lượng lao động, khi phần lớn nạn nhân tử vong do thuốc lá là nam giới đang trong độ tuổi lao động. “Đây là những chi phí có thể tránh được, gây tổn hại đến sự thịnh vượng hiện tại và tương lai của Việt Nam,” bà nhấn mạnh.
Điều này cho thấy, thiệt hại do thuốc lá gây ra không chỉ dừng lại ở túi tiền của người tiêu dùng mà còn là vấn đề lớn của nền kinh tế. Trong khi khoản thu từ thuế thuốc lá chỉ chiếm một phần nhỏ, gánh nặng y tế từ thuốc lá lại đang đè nặng lên ngân sách công. Với con số đáng báo động như vậy, không lạ khi WHO và nhiều chuyên gia mạnh mẽ ủng hộ việc tăng thuế thuốc lá để giảm thiểu tiêu dùng, đồng thời giúp Nhà nước có thêm nguồn lực đầu tư cho y tế công.
Theo khuyến nghị từ WHO, tăng thuế thuốc lá lên ít nhất 75% giá bán lẻ và áp dụng mức thuế tuyệt đối 15.000 đồng mỗi bao vào năm 2030 là “tín hiệu giá” để người tiêu dùng nhận ra cái giá phải trả cho sức khỏe của mình. Bà Angela Pratt khẳng định, đây là mức thuế cần thiết để cắt giảm đáng kể tỷ lệ hút thuốc, đặc biệt là với giới trẻ - đối tượng nhạy cảm nhất với thay đổi giá cả. “Việc không sử dụng các sản phẩm thuốc lá khi còn trẻ giống như được tiêm một loại vắc xin bảo vệ suốt đời,” bà nói, cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ thế hệ tương lai.
Theo mô hình TaXSim của WHO, tăng thuế mạnh sẽ giảm tỷ lệ hút thuốc ở nam giới xuống 35,8% vào năm 2030, với khoảng 700.000 người ngừng hút. Nhưng liệu đây có phải là mức tăng khả thi? Giá thuốc lá ở Việt Nam vẫn thấp so với các nước, tuy nhiên, nếu mức thuế không đủ mạnh, mục tiêu giảm tiêu thụ khó lòng đạt được. Ngược lại, nếu tăng thuế quá cao, nguy cơ buôn lậu thuốc lá sẽ tăng – một bài toán đầy thách thức đòi hỏi Việt Nam phải giải bằng nhiều giải pháp đồng bộ.
Bộ Tài chính, đơn vị trực tiếp đề xuất lộ trình tăng thuế, đưa ra hai phương án: Phương án 1 sẽ bổ sung 2.000 đồng/bao thuốc ở năm đầu tiên và tăng tịnh tiến 2.000 đồng/bao trong các năm kế tiếp để đạt mức 10.000 đồng vào năm 2030; Phương án 2 áp dụng mức tăng 5.000 đồng/bao ngay từ năm 2026 và tăng tịnh tiến 1.000 đồng/bao trong 3 năm kế tiếp và 2.000 đồng/bao năm 2030 để đạt mức 10.000 đồng/bao năm 2030. Cả hai phương án này đều thấp hơn khuyến nghị của WHO, nhưng Bộ Tài chính cho rằng đây là mức tăng hợp lý để không gây “sốc” cho ngành công nghiệp và người tiêu dùng.
Ông Nguyễn Anh Dương, Trưởng ban Nghiên cứu Tổng hợp của Viện Nghiên cứu kinh tế Trung ương (CIEM), cho rằng ngành công nghiệp thuốc lá hiện đang tạo việc làm cho hơn 100.000 lao động và một số tỉnh có sự phụ thuộc nhất định vào trồng cây thuốc lá. “Tăng thuế quá nhanh có thể gây xáo trộn, ảnh hưởng đến việc làm và đời sống của nhiều người dân nông thôn,” ông nói. Cân nhắc này không hề thừa, bởi nếu tăng thuế mà không có lộ trình hợp lý, tác động ngược lại sẽ đẩy người tiêu dùng sang các nguồn cung cấp phi pháp, như thuốc lá nhập lậu.
Philippines là một ví dụ thành công về tăng thuế thuốc lá mà Việt Nam có thể học hỏi. Từ năm 2013, quốc gia này đã tăng thuế thuốc lá một cách đều đặn và tái đầu tư nguồn thu vào các chương trình y tế công cộng. Kết quả, tỷ lệ hút thuốc giảm từ 27% xuống 19,5% sau vài năm, đồng thời doanh thu từ thuế tăng mạnh, đạt 2,9 tỷ USD vào năm 2022. Sự thành công của Philippines cho thấy, tăng thuế không phải là đòn đánh đơn lẻ, mà cần lộ trình rõ ràng và sự tái đầu tư hợp lý vào các chương trình chăm sóc sức khỏe và phòng chống tác hại thuốc lá.
Tái đầu tư nguồn thu từ thuế không chỉ làm tăng hiệu quả của biện pháp tăng giá, mà còn củng cố lòng tin của công chúng rằng khoản tiền thuế này sẽ quay trở lại hỗ trợ y tế, cải thiện dịch vụ công cộng. Đây là một yếu tố mà nhiều chuyên gia y tế ở Việt Nam cho rằng cần được thực hiện để tạo ra một chu kỳ phát triển bền vững và thúc đẩy giảm tiêu thụ thuốc lá.
Bác sĩ Phan Thị Hải, Phó giám đốc Quỹ Phòng chống tác hại của thuốc lá, nhấn mạnh rằng tăng thuế chỉ là một phần của giải pháp. “Nếu chúng ta tăng thuế mà không kiểm soát chặt chẽ thị trường, các sản phẩm thuốc lá lậu sẽ dễ dàng tràn vào, làm giảm hiệu quả của biện pháp kiểm soát,” bà nói. Theo bà Hải, Chính phủ cần tăng cường giám sát thị trường và xây dựng các biện pháp quản lý chặt chẽ nguồn cung cấp để hạn chế thuốc lá nhập lậu.
Ngoài ra, việc giáo dục cộng đồng cũng không kém phần quan trọng. Đẩy mạnh truyền thông về tác hại của thuốc lá và lợi ích của việc bỏ thuốc sẽ giúp tạo ra thay đổi lâu dài trong nhận thức của người dân. Đây không chỉ là việc nâng cao kiến thức về sức khỏe mà còn là cách để thúc đẩy tinh thần tự giác từ bỏ thuốc lá, nhất là trong giới trẻ. Bác sĩ Hải cho rằng việc giáo dục này cần phải được bắt đầu từ học đường, với các chương trình cụ thể giúp thanh thiếu niên nhận thức rõ về hậu quả của thói quen hút thuốc.
Rõ ràng, tăng thuế thuốc lá không chỉ là một chính sách tài khóa. Nó là cơ hội để Việt Nam xây dựng một xã hội khỏe mạnh hơn, giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và đầu tư vào các mục tiêu phát triển dài hạn. Tuy nhiên, nếu chính sách này không đi đôi với các biện pháp kiểm soát buôn lậu, quản lý thị trường và giáo dục cộng đồng, mục tiêu cao cả của nó có thể bị lu mờ.
Bài học từ Philippines là một minh chứng cho thấy tăng thuế cần lộ trình hợp lý và sự phối hợp với các giải pháp đồng bộ. Đồng thời, để đạt được thành công, Việt Nam cũng cần phải có quyết tâm cao và sự đầu tư hợp lý vào hệ thống quản lý và giám sát thị trường. Quốc hội Việt Nam hiện đứng trước cơ hội thực hiện một bước đi táo bạo cho tương lai sức khỏe cộng đồng, nhưng liệu chúng ta có tận dụng được cơ hội này để thúc đẩy “chiến thắng kép” cho sức khỏe và ngân sách hay không, vẫn là một câu hỏi chờ lời giải đáp.
Tăng thuế thuốc lá là một chính sách cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, giảm thiểu tiêu dùng thuốc lá, và tạo nguồn thu bổ sung cho ngân sách. Tuy nhiên, đây cũng là con dao hai lưỡi nếu không được triển khai một cách bài bản, với sự cân nhắc kỹ lưỡng về các khía cạnh kinh tế - xã hội.
Mức thuế cao sẽ không chỉ làm tăng giá thuốc lá, mà còn tạo ra các hiệu ứng lan tỏa lên toàn nền kinh tế và cộng đồng. Với sự hiện diện lớn của ngành công nghiệp thuốc lá và số lượng lao động trong chuỗi cung ứng của ngành này, bất kỳ động thái tăng thuế đột ngột nào cũng có thể gây ra sự chao đảo nhất định. Đây là lý do vì sao Bộ Tài chính lựa chọn lộ trình tăng dần, đồng thời cân nhắc các biện pháp kiểm soát buôn lậu và tái đầu tư hiệu quả để tạo ra sự ổn định cho chính sách.
Cuối cùng, tăng thuế thuốc lá không chỉ là chuyện về giá cả, mà là bước đi chiến lược, cần một cái nhìn tổng thể và tầm nhìn dài hạn. Việt Nam không chỉ cần tăng thuế, mà còn phải đảm bảo kiểm soát thị trường, xây dựng chiến dịch giáo dục và truyền thông mạnh mẽ để thay đổi hành vi người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ. Một lộ trình tăng thuế bài bản, kết hợp với các giải pháp đồng bộ, có thể giúp Việt Nam không chỉ giảm tỷ lệ hút thuốc, mà còn hướng tới một xã hội khỏe mạnh hơn, bền vững hơn, và một nền kinh tế với các nguồn thu ổn định hơn cho tương lai.