Thận là cơ quan quan trọng có nhiệm vụ lọc máu, loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng điện giải. Việc cung cấp nước thường xuyên giúp duy trì thể tích máu và lưu lượng nước tiểu, hỗ trợ đào thải chất thải và ngăn ngừa sỏi thận.
Các cơ quan y tế của Mỹ như Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và Viện Quốc gia về Bệnh tiểu đường, Tiêu hóa và Thận (NIDDK) nhấn mạnh việc uống nước đều đặn trong ngày, điều chỉnh theo hoạt động, nhiệt độ và nhu cầu sức khỏe cá nhân, thay vì chỉ tập trung vào quy tắc "8 cốc nước".
Lợi ích của nước với thận
Theo Hiệp hội Thận Quốc gia Mỹ, việc cung cấp đủ nước cho phép thận lọc máu hiệu quả, đào thải độc tố và ngăn ngừa sự tích tụ chất thải có hại. Khi cơ thể được cung cấp đủ nước, nước tiểu sẽ loãng hơn, giảm nguy cơ hình thành sỏi thận.
Ngoài ra, việc cung cấp đủ nước còn hỗ trợ lưu lượng máu đến thận, giúp thận nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng. Nó cũng giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), vì việc đi tiểu thường xuyên giúp loại bỏ vi khuẩn khỏi hệ tiết niệu.
Khi cơ thể thiếu nước, thận sẽ phải làm việc nhiều hơn để giữ nước, dẫn đến nước tiểu cô đặc và nguy cơ sỏi thận cao hơn. Đối với những người có bệnh thận từ trước, việc bổ sung đủ nước càng quan trọng hơn. Mất nước mạn tính có thể góp phần gây tổn thương thận lâu dài và làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận, nhiễm trùng đường tiết niệu, tổn thương thận cấp tính và bệnh thận mạn.
Dấu hiệu nhận biết bạn đã uống đủ lượng nước cần thiết
Theo India Times, mỗi người cần một lượng nước khác nhau tùy theo cân nặng, mức độ hoạt động và tình trạng sức khỏe. Dưới đây là cách bạn có thể căn cứ vào để xem liệu mình uống thiếu, đủ hay thừa nước không:
- Màu nước tiểu: Vàng nhạt = đủ nước. Vàng đậm = uống thiếu nước. Nước tiểu trong vắt thường xuyên = thừa nước.
- Tần suất: Đi vệ sinh ban ngày 5-7 lần là bình thường. Đi tiểu ít nghĩa là mất nước; đi tiểu nhiều vào ban đêm nghĩa là uống quá muộn.
- Triệu chứng: Khát nước, khô miệng hoặc chóng mặt = uống quá ít; đầy hơi hoặc buồn nôn sau khi uống nhiều = uống quá nhiều.
Cách chia đều lượng nước trong ngày
Uống nước vào các thời điểm phù hợp không chỉ giúp thận hoạt động hiệu quả mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác.
|
| Thời gian |
Lượng khuyến nghị |
Lợi ích |
| Buổi sáng (trong vòng 3-60 phút sau khi thức dậy) |
250-300 ml |
Bù nước sau khi mất nước qua đêm và hỗ trợ quá trình lọc thận |
| 30 phút trước mỗi bữa ăn |
250 ml |
Hỗ trợ tiêu hóa và duy trì lượng nước ổn định mà không gây đầy bụng |
| Giữa các bữa ăn |
150-250 ml mỗi 60-90 phút/lần |
Duy trì dòng nước tiểu để đào thải chất thải và ngăn ngừa tích tụ tinh thể |
| Trong khi vận động hoặc đổ mồ hôi |
150-350 ml mỗi 20-30 phút/lần |
Thay thế dần lượng mồ hôi bị mất để bảo vệ cân bằng điện giải |
| Hai giờ trước khi ngủ |
Ngừng uống chất lỏng thường xuyên, chỉ uống từng ngụm nhỏ (30-60 ml) nếu cần |
Giảm chứng tiểu đêm và cải thiện giấc ngủ không bị gián đoạn |
Những người mắc bệnh thận mạn tính, suy tim, bệnh gan giai đoạn cuối hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu nên hỏi ý kiến bác sĩ để có kế hoạch uống nước riêng. Phụ nữ mang thai và người cao tuổi cũng nên được điều chỉnh lượng nước và thời gian uống.
Thận không cần uống nhiều - chúng cần một dòng chảy đều đặn. Hãy chia nhỏ các ngụm nước uống trong ngày và tuân thủ quy tắc 2 giờ trước khi đi ngủ. Nhịp điệu đơn giản này giúp thận lọc hiệu quả, ngăn ngừa sỏi thận và bảo vệ giấc ngủ, mà không cần phải vội vã chạy vào nhà vệ sinh lúc 3 giờ sáng. Hãy luôn để sẵn một chai nước nhỏ bên cạnh để bổ sung nước kịp thời trong ngày.